Tôn thường bao nhiêu tiền 1m2? Báo giá mới nhất 2025
Với chi phí hợp lý và đa dạng về loại hình, tôn thường luôn là lựa chọn kinh tế cho nhiều công trình nhà ở, nhà xưởng hay các hạng mục xây dựng khác. Vì thế, giá tôn thường bao nhiêu tiền 1m2 luôn là câu hỏi mà nhiều người quan tâm khi cần lập dự toán chi phí thi công. Trong bài viết này, Sông Hồng Hà sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về giá tôn thường, giúp bạn hiểu rõ về các loại tôn và gợi ý cách chọn tôn phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Tôn thường bao nhiêu tiền 1m2? Báo giá chi tiết 2025
Tôn thường bao nhiêu tiền 1m2? Cập nhật mới nhất đến ngày 2025, tôn thường có mức giá trung bình từ 36.000 - 265.000 VNĐ/m2 tùy vào thương hiệu, loại tôn và độ dày của tôn. Do đó, tôn kẽm và tôn lạnh sẽ có các mức giá khác nhau.
Giá tôn kẽm bao nhiêu 1m2?
Giá tôn kẽm dao động từ 36.000 - 265.000 VNĐ/m2. Cụ thể báo giá chi tiết của 1 số hãng tôn kẽm phổ biến như sau:
Bảng giá tôn mạ kẽm mới nhất [current_date] | ||
Thương hiệu | Độ dày (dem) | Đơn giá (VNĐ/m2) |
Tôn kẽm Hoa Sen | 5.0 | 128.000 |
5.8 | 134.000 | |
7.5 | 162.000 | |
8.0 | 195.000 | |
9.5 | 205.000 | |
15.0 | 270.000 | |
Tôn kẽm Đông Á | 5.0 | 118.000 |
5.8 | 124.000 | |
7.5 | 152.000 | |
8.0 | 189.000 | |
9.5 | 199.000 | |
15.0 | 265.000 | |
Tôn kẽm Hòa Phát | 2.4 | 44.000 |
2.9 | 45.000 | |
3.2 | 48.000 | |
3.5 | 51.000 | |
3.8 | 53.000 | |
4.0 | 57.000 | |
4.3 | 63.000 | |
4.5 | 69.000 | |
4.8 | 71.000 | |
5.0 | 74.000 | |
Tôn kẽm Phương Nam | 2.4 | 36.000 |
2.9 | 37.000 | |
3.2 | 41.000 | |
3.5 | 43.000 | |
3.8 | 46.000 | |
4.0 | 50.000 | |
4.3 | 56.000 | |
4.5 | 62.000 | |
4.8 | 64.000 | |
5.0 | 66.000 |
Giá tôn lạnh bao nhiêu 1m2?
Tôn lạnh có mức giá dao động từ 40.000 - 100.000 VNĐ/m2. Dưới đây là bảng giá chi tiết mới nhất của các hãng tôn lạnh để bạn có thể dễ dàng so sánh:
Bảng giá tôn lạnh mới nhất [current_date] | ||
Thương hiệu | Độ dày (dem) | Đơn giá (VNĐ/m2) |
Tôn lạnh Hoa Sen | 3.0 | 67.000 |
3.5 | 75.000 | |
4.0 | 84.000 | |
4.5 | 96.000 | |
5.0 | 105.000 | |
Tôn lạnh Đông Á | 3.0 | 55.000 |
3.5 | 67.000 | |
4.0 | 77.000 | |
4.5 | 86.000 | |
5.0 | 97.000 | |
Tôn lạnh Hòa Phát | 3.0 | 63.000 |
3.5 | 69.000 | |
4.0 | 83.000 | |
4.5 | 92.000 | |
5.0 | 100.000 | |
Tôn lạnh Phương Nam | 2.5 | 40.000 |
3.0 | 46.000 | |
3.5 | 57.000 | |
4.0 | 62.000 | |
4.5 | 71.000 | |
5.0 | 79.000 |
Bảng giá tôn kẽm và tôn lạnh trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm cũng như chính sách giá của từng nhà cung cấp. Để nhận báo giá tôn thường bao nhiêu tiền 1m2 chính xác và cập nhật nhất theo nhu cầu cụ thể, bạn hãy liên hệ trực tiếp với Sông Hồng Hà qua số hotline 0939 066 130 - 0933 144 555.
Giá tôn thường bao nhiêu 1 tấm?
Để bạn dễ dàng tự dự toán chi phí mua tôn lợp nhà phù hợp với nhu cầu, Sông Hồng Hà sẽ lấy ví dụ cụ thể:
Giả sử bạn đang muốn mua 1 tấm tôn kẽm Phương Nam có độ dày 3.5 dem, chiều dài 2m sẽ có giá được tính như sau:
Chiều dài x Chiều rộng x Đơn giá 1m² = 2 x 1 x 46.000 = 92.000 VNĐ/tấm
Áp dụng công thức này, bạn có thể tự tính được giá 1 tấm tôn theo kích thước và loại tôn bạn chọn.
Giới thiệu về tôn thường lợp nhà
Tôn thường lợp nhà là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến nhờ giá thành phải chăng và tính ứng dụng cao. Loại tôn này thường bao gồm hai dòng chính là tôn kẽm và tôn lạnh, đáp ứng tốt nhu cầu thi công nhiều loại công trình khác nhau.
Tôn kẽm được sản xuất bằng cách phủ một lớp mạ kẽm lên bề mặt thép để tăng khả năng chống gỉ sét. Đây là loại tôn có giá thành rẻ, phù hợp với những công trình yêu cầu chi phí thấp hoặc sử dụng trong thời gian ngắn.
Tôn lạnh là dòng sản phẩm cao cấp hơn, với lớp mạ hợp kim nhôm kẽm mang lại khả năng chống gỉ sét vượt trội và phản xạ nhiệt tốt. Loại tôn này không chỉ giúp công trình mát mẻ hơn vào mùa hè mà còn có độ bền cao, chống chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Ưu điểm của tôn thường lợp mái
Khi tìm hiểu về vật liệu lợp mái, nhiều người không chỉ quan tâm đến câu hỏi "Tôn thường bao nhiêu tiền 1m2", mà còn muốn biết tại sao loại vật liệu này lại được ưa chuộng đến vậy. Không chỉ có giá thành hợp lý, tôn thường còn mang đến hàng loạt ưu điểm vượt trội như sau:
- Đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng: Tôn thường được chia thành nhiều loại, mỗi loại lại phù hợp với một mục đích sử dụng riêng biệt. Từ việc lợp mái nhà ở, nhà xưởng, công trình phụ cho đến các dự án tạm thời, tôn thường đều đáp ứng tốt nhờ vào sự đa dạng về độ dày, thiết kế sóng, và màu sắc.
- Tính thẩm mỹ cao: Hiện nay, tôn thường có nhiều mẫu mã, kiểu dáng và màu sắc phong phú, giúp gia chủ dễ dàng phối hợp với kiến trúc tổng thể của công trình. Từ các gam màu trung tính hiện đại đến những tông màu cổ điển, tôn thường mang lại vẻ đẹp hài hòa, phù hợp cho mọi phong cách thiết kế.
- Dễ dàng lắp đặt và thi công: Với khối lượng nhẹ và kích thước dễ tùy chỉnh, bạn có thể tự mình lắp đặt tôn tại nhà chỉ với một vài phụ kiện cơ bản như vít và keo. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí nhân công đáng kể.
- Dễ vận chuyển: Nhờ trọng lượng nhẹ và độ dày vừa phải, tôn thường dễ dàng được vận chuyển mà không tốn quá nhiều công sức hoặc chi phí. Đặc điểm này đặc biệt hữu ích khi cần vận chuyển tôn đến các khu vực xa.
- Độ bền vượt trội: Tôn thường được sản xuất từ thép chất lượng cao, phủ thêm một lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm giúp tăng khả năng chống gỉ sét và kéo dài tuổi thọ. Trong điều kiện môi trường thông thường, tôn thường có thể duy trì độ bền từ 20 - 30 năm, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và tiết kiệm chi phí sửa chữa.
Chọn tôn thường lợp mái, giữa tôn lạnh và tôn kẽm nên chọn loại nào?
Việc lựa chọn giữa tôn lạnh và tôn kẽm để lợp mái phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể, điều kiện môi trường và ngân sách của từng công trình. Mỗi loại tôn đều có những ưu điểm riêng, đáp ứng các mục đích sử dụng khác nhau.
Tôn lạnh nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét vượt trội nên là lựa chọn lý tưởng cho các công trình nằm ở khu vực có khí hậu khắc nghiệt, gần biển hoặc tiếp xúc nhiều với môi trường ẩm ướt. Đặc biệt, loại tôn này có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giữ cho không gian bên dưới luôn mát mẻ, tiết kiệm chi phí điện năng vào mùa hè. Do đó loại tôn này phù hợp với những công trình đòi hỏi tuổi thọ lâu dài và hiệu quả cách nhiệt cao.
Tôn kẽm thích hợp cho những công trình có ngân sách hạn chế hoặc thời gian sử dụng ngắn. Dù không có độ bền và khả năng chống gỉ sét như tôn lạnh, tôn kẽm vẫn đảm bảo đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản trong xây dựng, đặc biệt khi được bảo dưỡng định kỳ.
Nếu bạn cần một loại vật liệu lợp mái có khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn tốt và tuổi thọ cao, tôn lạnh là sự lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, nếu mục tiêu chính là tiết kiệm chi phí, tôn kẽm sẽ là phương án hợp lý hơn.
Trên đây là thông tin chi tiết về giá cả và các đặc điểm của tôn thường. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách, bạn có thể chọn giữa tôn kẽm và tôn lạnh để lợp mái. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi "Tôn thường bao nhiêu tiền 1m2", cũng như hiểu rõ hơn về cách chọn loại tôn phù hợp. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc báo giá chi tiết, hãy liên hệ với Sông Hồng Hà - đơn vị cung cấp tôn thường uy tín #1 TPHCM để được hỗ trợ và nhận ưu đãi tốt nhất!
- Hotline: 0933 144 555 – 0939 066 130
- Email: thepsonghongha@gmail.com
- Địa chỉ kho: 305 Ấp Mới 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP.HCM
- Văn phòng giao dịch: 27/4U Xuân Thới Thượng 6, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP.HCM
- Fanpage: https://www.facebook.com/tonthepsonghongha.